Có 1 kết quả:
冤屈 yuān qū ㄩㄢ ㄑㄩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nỗi oan không tỏ rõ được
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive unjust treatment
(2) injustice
(2) injustice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0